Tin tức

Định lượng giấy gsm là gì? Cách phân biệt và bảng tính cụ thể

08/04/2024 - Loan
Định lượng giấy gsm (gam trên mét vuông) là đơn vị đo quốc tế thể hiện trọng lượng của một mét vuông giấy. Giấy gsm càng cao, giấy càng dày và nặng.

Định lượng giấy (gsm) là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng in ấn và thành phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, đối với nhiều người, đặc biệt là những người không thường xuyên in ấn, thì "định lượng giấy gsm" có thể là một thuật ngữ khá lạ lẫm. Bài viết này sẽ giải thích định lượng giấy gsm là gì, cách phân biệt các loại giấy khác nhau (giấy in, giấy vẽ, giấy bìa,...) dựa trên định lượng và cung cấp bảng tính cụ thể để bạn dễ dàng lựa chọn loại giấy phù hợp cho mọi nhu cầu.

Định lượng giấy gsm là gì
Định lượng giấy gsm là gì

Định lượng giấy gsm là gì?

Định lượng giấy gsm (gam trên mét vuông) là một đơn vị đo quốc tế được sử dụng để xác định khối lượng của một mét vuông giấy. Nói một cách đơn giản, định lượng giấy gsm càng cao thì giấy càng dày và nặng hơn. Giấy dày thường cứng hơn, tạo cảm giác sang trọng hơn và phù hợp cho các ấn phẩm yêu cầu độ bền cao.

Ký hiệu định lượng giấy là GSM (viết tắt của Grams per square Meter) nghĩa là số gram trên mỗi mét vuông. Ví dụ, giấy Couche 150gsm có nghĩa là trên 1 mét vuông giấy có trọng lượng 150g.

Định lượng của giấy là khối lượng của 1m2 giấy, ký hiệu GSM
Định lượng của giấy là khối lượng của 1m2 giấy, ký hiệu GSM

Phân biệt định lượng giấy và độ dày

Độ dày giấy không được đo bằng GSM mà được đo bằng Micron (hoặc milimet). Micron bằng một phần nghìn milimet (ký hiệu: µm).

Mặc dù GSM không trực tiếp đo độ dày giấy nhưng có liên quan đến độ dày (trọng lượng giấy GSM phản ánh độ dày và mật độ giấy). Giấy có định lượng cao thường dày hơn giấy có định lượng thấp. Tuy nhiên, cùng một định lượng (GSM), giấy khác nhau có thể có độ dày khác nhau tùy thuộc vào chất liệu và mật độ giấy.

Ví dụ:

  • Giấy in thường có định lượng 90-100 gsm và độ dày khoảng 100-120 microns.
  • Giấy danh thiếp thường có định lượng 300-450 gsm và độ dày khoảng 250-350 microns
GSM không trực tiếp đo độ dày nhưng có phản ảnh độ dày và mật độ giấy
GSM không trực tiếp đo độ dày nhưng có phản ảnh độ dày và mật độ giấy

Tại sao cần nắm được định lượng gsm là gì?

Việc phân biệt các loại giấy dựa trên định lượng gsm rất quan trọng vì nó giúp bạn lựa chọn loại giấy phù hợp nhất cho từng mục đích sử dụng. Chẳng hạn, bạn sẽ không dùng giấy in văn phòng mỏng nhẹ (thường có định lượng gsm thấp) để in danh thiếp vì nó sẽ dễ bị gấp và tạo ấn tượng không chuyên nghiệp. Ngược lại, bạn cũng không cần dùng giấy in ảnh cao cấp (thường có định lượng gsm cao) để in photocopy tài liệu hàng ngày vì nó sẽ làm lãng phí.

Biết rõ định lượng gsm để chọn được loại giấy phù hợp mục đích sử dụng và tương thích với công cụ, máy móc
Biết rõ định lượng gsm để chọn được loại giấy phù hợp mục đích sử dụng và tương thích với công cụ, máy móc

Bảng tra phân biệt định lượng gsm thông dụng

Trọng lượng gsm của một tờ giấy phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày và loại giấy. Bảng dưới đây cung cấp một số thông tin tham khảo về định lượng giấy cho các mục đích sử dụng phổ biến:

Bảng tra định lượng giấy gsm thông dụng trong in ấn
Bảng tra định lượng giấy gsm thông dụng trong in ấn

Lưu ý:

  • Đây là bảng tính ước tính, định lượng giấy gsm của các loại giấy có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.
  • Cùng một loại giấy có thể có nhiều định lượng khác nhau. Giấy nào có định lượng càng cao thì sẽ dày và nặng hơn.
  • 2 loại giấy có cùng định lượng chưa chắc đã có độ dày bằng nhau.
  • Định lượng giấy thường được chia phổ biến từ 60- 400gsm, chênh lệch từ 10-20gsm giữa các loại giấy.

+ Giấy Fort: Các định lượng sẵn có trên thị trường là 60gsm, 70gsm, 80gsm, 100gsm, 120gsm, 140gsm.

+ Giấy Couche: Định lượng của giấy Couche thường từ 80gsm, 100gsm, 120gsm, 150gsm, 180gsm, 200gsm, 250gsm, 280gsm, đến 300gsm.

+ Giấy Ivory: Định lượng giấy bìa cứng Ivory thường mỏng nhất khoảng 200gsm, 210gsm, 230gsm, 250gsm, 300gsm, 350gsm, 400gsm,…

+ Giấy Duplex: Thường là 250gsm, 300gsm, 350gsm, 400 gsm, 500gsm.

+ Giấy Kraft: Định lượng mỏng nhất từ 50gsm, 60gsm, 70gsm, 80gsm, 100gsm, 115gsm, 120gsm, 140gsm, 150gsm, 175 gsm.

Biết định lượng các loại giấy thông thường như định lượng giấy A4, giấy Fort, giấy Couche,...
Biết định lượng các loại giấy thông thường như định lượng giấy A4, giấy Fort, giấy Couche,...

Ví dụ về ký hiệu định lượng giấy: 

  • D500(2S): Giấy Duplex, định lượng 500gsm, phủ 2 mặt.

Cách lựa chọn giấy có định lượng của giấy phù hợp:

  • 35 - 85 gsm (giấy báo): In báo, tập học sinh, giấy ghi chú
  • 70 - 90 gsm (giấy in văn phòng): In ấn văn phòng - catalog, giấy tiêu đề
  • 120 - 150 gsm (poster, tờ rơi, tờ gấp): In ấn quảng cáo
  • 210 - 300 gsm (bìa sách, vỏ hộp, tờ rơi dày): In ấn bìa sách, vỏ hộp, menu
  • 350 - 400 gsm (card visit, thiệp mời, tạp chí bìa cứng): In ấn card visit, thiệp mời, menu cao cấp

Cách đo định lượng giấy gsm

Xác định chính xác định lượng giấy là rất quan trọng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ in ấn thương mại đến việc lựa chọn giấy phù hợp cho các dự án cá nhân. Có một số phương pháp đo định lượng giấy, mỗi phương pháp đều có bộ tiêu chuẩn và đơn vị đo riêng. Hai phương pháp phổ biến nhất là định lượng cơ bản (basis weight) và định lượng giấy theo mét vuông (GSM).

Định lượng cơ bản

  • Phương pháp đo này thường được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ. Định lượng cơ bản là trọng lượng tính bằng đơn vị "pound" của một ram/ ream giấy (500 tờ) ở kích thước cơ bản hoặc chưa cắt.
  • Điều khó khăn của định lượng cơ bản là kích thước cơ bản thay đổi tùy theo loại giấy, điều này có thể khiến việc so sánh giữa các loại giấy khác nhau trở nên không hiệu quả.

Ví dụ, kích thước cơ bản của giấy bond là 43.18 cm x 55.88 cm, trong khi giấy bìa cứng là 50.8 cm x 66.04 cm. Do đó, một tờ giấy bond 50lb có thể cảm thấy nhẹ và mỏng hơn so với một tờ giấy bìa cứng 50lb, trong khi thực tế có thể không phải.

Máy đo trọng lượng giấy
Máy đo trọng lượng giấy

Định lượng giấy theo mét vuông (GSM)

GSM là một hệ thống đo lường trọng lượng giấy theo hệ mét, được sử dụng phổ biến hơn trên toàn cầu. Có thể hiểu GSM là trọng lượng của một tờ giấy đơn mỗi kích thước 1 mét x 1 mét.

Đo lường theo GSM đơn giản và nhất quán hơn, giúp dễ dàng so sánh các loại giấy khác nhau. Ví dụ, giấy có GSM cao hơn sẽ dày và nặng hơn, thường được coi là giấy chất lượng cao. 

Các bước đo định lượng giấy theo GSM:

  1. Lấy mẫu: Cắt một mẫu giấy hình vuông 100 cm² (10 x 10 cm) bằng dụng cụ lấy mẫu hình tròn.
  2. Cân đo: Đo trọng lượng mẫu giấy bằng gam (g) trên cân điện tử.
  3. Tính toán: Nhân trọng lượng theo gam với 100 để có được định lượng giấy theo GSM: Định lượng giấy (GSM) = (Trọng lượng mẫu giấy (g) x 100).

Ví dụ: Bạn có mẫu giấy hình vuông cạnh 10cm, trọng lượng 5 gam.

Định lượng giấy (gsm) = (5 gam x 100) / (10 cm x 10 cm) = 50 gsm

Khi bạn hiểu về sự khác biệt giữa các hệ thống đo lường này, thì sẽ có thể lựa chọn định lượng giấy phù hợp cho mục đích của mình, đảm bảo chất lượng và chức năng mong muốn, dù bạn đang in sách, làm danh thiếp hay chọn loại giấy lý tưởng cho sổ tay.

Lưu ý:

  • Để đảm bảo kết quả đo định lượng giấy gsm chính xác, hãy sử dụng mẫu giấy khô, phẳng và không bị nhàu nát.
  • Cân điện tử dùng để đo trọng lượng giấy cần có độ chính xác đến 0.1 gam.
  • Thước đo diện tích giấy nên chính xác đến milimet.
Tính định lượng giấy dựa trên kích thước
Tính định lượng giấy dựa trên kích thước

Cách tính trọng lượng của một tờ giấy

Trọng lượng của một tờ giấy phụ thuộc rất nhiều vào kích thước, độ dày và loại giấy. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng tờ giấy:

  • Loại giấy: Khác nhau về loại giấy sẽ dẫn đến sự khác biệt về trọng lượng. Ví dụ, giấy bìa cứng (cardstock) thường nặng hơn giấy in thông thường.
  • Kích thước: Kích thước của tờ giấy cũng ảnh hưởng đến trọng lượng của nó. Giấy khổ lớn sẽ nặng hơn giấy khổ nhỏ.
  • Độ dày: Giấy càng dày thì đương nhiên trọng lượng cũng sẽ nặng hơn giấy mỏng.
  • Độ định lượng (GSM): Độ định lượng giấy, thường được đo bằng GSM, cũng ảnh hưởng đến trọng lượng của nó. Giấy có định lượng GSM cao hơn sẽ dày và nặng hơn.

Thông thường, một tờ giấy in tiêu chuẩn (khổ A4 hoặc 8.5 x 11 inch) có định lượng 75 GSM (20lb) sẽ nặng khoảng 4.5 gram (0.16 ounce). Tuy nhiên, trọng lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu ở trên.

Giấy có định lượng GSM cao hơn sẽ dày và nặng hơn
Giấy có định lượng GSM cao hơn sẽ dày và nặng hơn

Làm thế nào để lựa chọn định lượng gsm của giấy phù hợp?

Bên cạnh việc tham khảo bảng tính, bạn có thể dựa vào các yếu tố sau để lựa chọn định lượng giấy gsm phù hợp:

  • Mục đích sử dụng: Giấy dùng để in ấn các tài liệu quan trọng, lưu trữ lâu dài thường cần có định lượng gsm cao hơn để đảm bảo độ bền chắc của giấy. Ngược lại, giấy dùng cho việc in ấn tạm thời, chi phí thấp thì có thể chọn định lượng giấy gsm thấp hơn.
  • Chất lượng hình ảnh: Nếu bạn cần in ấn hình ảnh với chất lượng cao, sắc nét và không bị nhòe màu thì nên chọn loại giấy có định lượng gsm cao. Giấy gsm cao sẽ giúp hình ảnh được in ấn rõ ràng, giữ được màu sắc trung thực.
  • Tính thẩm mỹ cao: Giấy có định lượng gsm cao thường tạo cảm giác cứng cáp, sang trọng và chuyên nghiệp hơn. Do đó, loại giấy này rất phù hợp cho các ấn phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao như brochure quảng cáo, catalogue sản phẩm, báo cáo hoặc thiệp mời.
  • Máy in sử dụng: Mỗi loại máy in có thể phù hợp với một dải định lượng giấy gsm nhất định. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng của máy in để đảm bảo bạn chọn loại giấy có định lượng phù hợp, tránh tình trạng giấy bị kẹt hoặc ảnh hưởng đến chất lượng in ấn.

Hiểu rõ về định lượng giấy gsm là gì và cách phân biệt các loại giấy theo định lượng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp cho từng mục đích sử dụng. Bằng việc lựa chọn đúng loại giấy, bạn có thể đảm bảo chất lượng thành phẩm in ấn, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả truyền thông cho dự án của mình.


      Bình luận về Định lượng giấy gsm là gì? Cách phân biệt và bảng tính cụ thể

      Quản trị viênQuản trị viên

      Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

      Trả lời.
      Thông tin người gửi
      Nhấn vào đây để đánh giá
      Thông tin người gửi
      x
      Đăng ký nhận thông tin
      0.25188 sec| 2750.844 kb