Tin tức

Kích thước giấy B5 so với A4 cái nào lớn hơn

03/05/2024 - Loan
Kích thước giấy là một yếu tố không thể xem nhẹ khi nói đến in ấn, thiết kế và nhiều ứng dụng liên quan đến giấy tờ. Trong số rất nhiều kích cỡ giấy trên thị trường, B5 và A4 là hai loại giấy được sử dụng phổ biến nhất.

Khi lựa chọn giấy photocopy phù hợp cho các nhu cầu in ấn hằng ngày, hiểu biết về sự khác nhau giữa các kích thước và cài đặt trên máy in của các loại giấy là điều cần thiết. Trong số các loại giấy phổ biến, giấy A4 và B5 thường được sử dụng rộng rãi, nhưng liệu giấy B5 so với A4 kích thước nào lớn hơn? 

Kích thước giấy B5 so với A4 cái nào lớn hơn
Kích thước giấy B5 so với A4 cái nào lớn hơn

Hiểu rõ về chuẩn kích thước giấy quốc tế

ISO 216 là tiêu chuẩn quốc tế về kích thước giấy do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành. Tiêu chuẩn này quy định hệ thống kích thước giấy dựa trên tỷ lệ căn bậc hai của 2 (√2), giúp đảm bảo sự đồng nhất về kích thước và tỷ lệ giữa các khổ giấy.

Theo ISO 216, các khổ giấy được ký hiệu bằng chữ A kèm theo một số, trong đó A0 là khổ giấy lớn nhất và A10 là khổ giấy nhỏ nhất. Mỗi khổ giấy có kích thước cụ thể như sau:

Kích thước khổ giấy A0, A1, A2, A3, A4,... B1, B2, B3, B4, B5,...
Kích thước khổ giấy A0, A1, A2, A3, A4,... B1, B2, B3, B4, B5,...

Ngoài hệ thống khổ giấy A, ISO 216 còn quy định các hệ thống khổ giấy khác như B, C, D, E, F, G, H,... Mỗi hệ thống có tỷ lệ và kích thước riêng, được sử dụng cho các mục đích khác nhau.

Việc hiểu rõ và tuân thủ chuẩn kích thước giấy quốc tế là điều cần thiết để đảm bảo tính nhất quán, đồng bộ trong sản xuất, trao đổi và lưu trữ tài liệu. Chuẩn kích thước giấy quốc tế tạo nên một hệ thống thống nhất, giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa không gian, nâng cao hiệu quả giao tiếp và lưu trữ thông tin.

Các cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức nên nắm vững các quy định về tiêu chuẩn kích thước giấy quốc tế để ứng dụng hiệu quả trong hoạt động thực tế, tạo nên sự chuyên nghiệp và thuận tiện trong quá trình xử lý, chia sẻ và lưu trữ tài liệu.

So sánh kích thước giấy B5 so với A4 cái nào lớn hơn

Giấy B5 thuộc hệ thống khổ giấy B, có kích thước tiêu chuẩn ISO 216 là 176 x 250 mm (17.6 x 25 cm), tương đương 6.9 x 9.8 inch theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ. Giấy A4 thuộc hệ thống khổ giấy A, có kích thước tiêu chuẩn là 210 x 297 mm (21 x 29.7 cm).

Dựa vào kích thước trên, ta có thể so sánh kích thước giấy B5 và A4 như sau:

  • Giấy A4 dài hơn giấy B5 47 mm (4.7 cm).
  • Giấy A4 rộng hơn giấy B5 34 mm (3.4 cm).
  • Giấy A4 có diện tích lớn hơn giấy B5 khoảng 41.75%:

+ Diện tích giấy A4: 210 mm x 297 mm = 62370 mm² (62.37 cm²)

+ Diện tích giấy B5: 176 mm x 250 mm = 44000 mm² (44 cm²)

  • Tỷ lệ giấy A4 và B5 đều là 1:1.414 (1:√2). 

Tỷ lệ giấy thể hiện mối quan hệ giữa chiều dài và chiều rộng của khổ giấy. Giấy B5 và A4 có tỷ lệ 1:√2, nghĩa là chiều dài của nó bằng √2 lần chiều rộng.

Có thể thấy giấy A4 lớn hơn giấy B5 khá nhiều. Điều này là do giấy A4 được thiết kế để phù hợp với các máy in và máy photocopy tiêu chuẩn, còn giấy B5 được thiết kế để phù hợp với sổ tay và vở học sinh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm loại giấy lớn hơn để in tài liệu hoặc sao chép, thì giấy A4 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn so với giấy B5. Tuy nhiên, cần một loại giấy nhỏ hơn, dễ mang theo thì nên mua giấy B5. Cuối cùng, quyết định loại giấy nào phù hợp nhất với bạn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn.

So sánh kích thước A4 và B5
So sánh kích thước A4 và B5

Cách chuyển từ khổ giấy A4 sang B5 trong Word mọi phiên bản

Thay đổi kích cỡ trang, kích cỡ giấy hoặc trang tính là điều quen thuộc trong in ấn. Máy in sẽ quyết định có thể in kích thước B5 và A4 hay không. Bạn có thể kiểm tra phạm vi các kích thước giấy mà máy in có thể in trong hộp thoại Thiết lập in trên máy. 

Tuy thay đổi khổ giấy là thao tác phổ biến trong Word, việc chuyển từ A4 sang B5 hoặc in hai trang B5 từ một trang A4 vẫn khá mới mẻ với nhiều người. Sau đây là một số cách chuyển kích thước khổ giấy in đơn giản áp dụng với mọi phiên bản Word trong máy tính của bạn.

Chuyển bằng thanh Ribbon

Cách này sẽ không làm thay đổi kích thước các trang giấy còn lại trong trình soạn thảo văn bản của bạn.

  • Bước 1: Chọn thẻ Layout / Page Layout trên thanh Ribbon khi mở Word.
Chọn Page Layout trên thẻ Ribbon
Chọn Page Layout trên thẻ Ribbon
  • Bước 2: Khi ô Page Setup hiện lên, nhấn vào Size
Mở hộp thoại Size trong Page Setup
Mở hộp thoại Size trong Page Setup
  • Bước 3: Ở danh sách xổ xuống, chọn khổ giấy B5
Chọn khổ giấy B5 trong danh sách ở Size
Chọn khổ giấy B5 trong danh sách ở Size
  • Bước 4: Giao diện màn hình sau khi chọn sẽ được kết quả như sau
Kết quả preview 2 khổ giấy B5 trên 1 trang Word
Kết quả preview 2 khổ giấy B5 trên 1 trang Word

Chuyển 1 trang A4 thành 2 trang B5 trong Word

  • Bước 1: Chọn thẻ File trên thanh Ribbon khi mở file Word có trang A4 cần chuyển thành 2 trang B5.
Chọn mục File trong trang khởi động Word
Chọn mục File trong trang khởi động Word
  • Bước 2: Ở phần Settings trong mục Print -> Trong Layout chọn 2 Pages per sheet
Chọn 2 pages per sheet để in 2 khổ B5 trên 1 trang A4 trong Word
Chọn 2 pages per sheet để in 2 khổ B5 trên 1 trang A4 trong Word
  • Bước 3: Sau khi chỉnh xong, bạn có thể xem trước ở ô Print Preview 
Xem trước Print Preview rồi nhấn Print nếu đã hài lòng
Xem trước Print Preview rồi nhấn Print nếu đã hài lòng
  • Bước 4: Nếu đã đúng như ý muốn hãy nhấn Print để in 2 trang B5 từ 1 trang A4 trong Word.

Ứng dụng phổ biến của giấy khổ B5 và A4

Ứng dụng của giấy B5

Giấy B5 có kích thước 176 x 250 mm, nhỏ hơn giấy A4 gần một nửa. Nhờ kích thước nhỏ gọn, giấy B5 được ưa chuộng trong các trường hợp sau:

  • In ấn sách, tạp chí, tài liệu có nhiều trang: Giấy B5 giúp tiết kiệm chi phí in ấn hơn so với giấy A4, đặc biệt khi in ấn số lượng lớn.
  • Ghi chép bài vở, vẽ sơ đồ: Kích thước nhỏ gọn của giấy B5 giúp dễ dàng mang theo và ghi chép nhanh chóng.
  • In ấn bìa sách, bìa tạp chí: Định lượng giấy khổ B5 thường cao hơn giấy A4 (160gsm trở lên), được sử dụng để in ấn bìa sách, bìa tạp chí đảm bảo độ cứng cáp và bền bỉ.
  • Làm sổ tay, vở ghi chép: Khổ B5 có kích thước phù hợp để làm sổ tay, vở ghi chép cá nhân, giúp tiết kiệm trọng lượng và dễ dàng mang theo.
Giấy B5 thường dùng làm vở học, sổ tay
Giấy B5 thường dùng làm vở học, sổ tay

Ứng dụng của giấy A4

  • In ấn văn bản, báo cáo, tài liệu: Giấy A4 là khổ giấy tiêu chuẩn cho in ấn văn bản, báo cáo, tài liệu. Kích thước này đảm bảo tính chuyên nghiệp và dễ dàng lưu trữ.
  • Photocopy tài liệu: Kích thước khổ A4 tương đồng với khổ giấy gốc trên máy in, máy tính nên thường được sử dụng để photocopy tài liệu.
  • In ấn hình ảnh, bản đồ: Giấy A4 có diện tích lớn hơn giấy B5, phù hợp để in ấn hình ảnh, bản đồ với chất lượng cao hơn.
  • Làm thiệp mời, thư từ: Gấp đôi giấy A4 sẽ được 2 tờ A5, là kích thước thiệp mời, thư từ phổ biến vì kích cỡ này đủ lớn để trình bày nội dung rõ ràng và trang trọng.
  • Vẽ tranh, đồ họa: Diện tích giấy A4 đủ lớn để vẽ tranh, đồ họa với nhiều chi tiết.

Ngoài những ứng dụng phổ biến trên, khổ giấy B5 và A4 còn được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như:

  • Làm poster, bảng quảng cáo
  • In ấn hóa đơn, phiếu thu chi
  • Làm phong bì thư
  • Gấp origami
  • In ấn tem nhãn
Giấy A4 tiêu chuẩn kích thước in ấn tài liệu
Giấy A4 tiêu chuẩn kích thước in ấn tài liệu

Giấy A4 hay B5 tiết kiệm hơn? Phân tích chi phí trên mỗi đơn vị diện tích

Để xác định loại giấy tiết kiệm hơn giữa B5 và A4, ta cần so sánh chi phí trên mỗi đơn vị diện tích.

1. Diện tích:

  • Giấy B5 có kích thước 176mm x 250mm, diện tích là 44000 mm².
  • Giấy A4 có kích thước 210mm x 297mm, diện tích là 62370 mm².

2. Giá thành:

Giá thành của giấy B5 và A4 có thể thay đổi tùy theo thương hiệu, định lượng và nơi bán. Tuy nhiên, nhìn chung, giá thành của giấy B5 thường rẻ hơn so với giấy A4 cùng định lượng.

3. Phân tích chi phí trên mỗi đơn vị diện tích:

Để so sánh chi phí trên mỗi đơn vị diện tích, ta cần tính toán giá thành cho một đơn vị diện tích (mm²) của mỗi loại giấy.

Giá thành cho 1mm² giấy = Giá thành 1 tờ giấy / Diện tích 1 tờ giấy

Giả sử giá thành của 1 tờ giấy Paper One A4 80gsm định lượng 80gsm là 2.000 đồng và giá thành của 1 tờ giấy B5 định lượng 80gsm là 1.000 đồng. 

Vậy:

Giá 1mm² giấy B5 = 1.000 đồng / 44000 mm² ≈ 0,023 đồng/mm²

Giá 1mm² giấy A4 = 2.000 đồng / 62370 mm² ≈ 0,032 đồng/mm²

Dựa vào ví dụ trên, ta có thể thấy rằng giá thành cho 1mm² giấy B5 rẻ hơn so với giấy A4. Do đó, giấy B5 tiết kiệm hơn khi sử dụng cho những mục đích cần in ấn nhiều trang, như in sách, tài liệu,...

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là so sánh dựa trên giá thành và diện tích. Khi lựa chọn loại giấy, bạn cũng cần cân nhắc đến các yếu tố khác như chất lượng giấy, mục đích sử dụng, sở thích cá nhân,...

Ngoài ra, một số trường hợp sau đây có thể ảnh hưởng đến tính tiết kiệm của hai loại giấy:

  • Mục đích sử dụng: Nếu bạn cần in ấn nhiều trang, giấy B5 sẽ tiết kiệm hơn. Tuy nhiên, nếu bạn cần in ấn hình ảnh hoặc bản đồ với độ phân giải cao, giấy A4 sẽ phù hợp hơn.
  • Chất lượng giấy: Giấy A4 thường có chất lượng cao hơn giấy B5. Do đó, nếu bạn cần in ấn tài liệu quan trọng hoặc cần độ sắc nét cao, giấy A4 sẽ là lựa chọn tốt hơn.
  • Sở thích cá nhân: Một số người thích sử dụng giấy B5 vì kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo. Trong khi đó, một số người khác thích sử dụng giấy A4 vì kích thước lớn hơn, dễ đọc hơn.

Kích thước giấy B5 so với A4 nhỏ hơn đáng kể cả về chiều dài, chiều rộng và diện tích. Giấy B5 có kích thước nhỏ hơn, thuận tiện cho các ứng dụng đòi hỏi tính nhỏ gọn và dễ dàng xử lý. Mặt khác, giấy A4 lớn hơn, cung cấp nhiều không gian hơn cho nội dung và thiết kế đồ họa. Người dùng nên cân nhắc mục đích sử dụng cụ thể và nhu cầu của họ khi lựa chọn giữa giấy B5 và A4 để đảm bảo kích thước phù hợp nhất với yêu cầu của mình.


Bình luận về Kích thước giấy B5 so với A4 cái nào lớn hơn

Quản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
x
Đăng ký nhận thông tin
0.30932 sec| 2850.938 kb